--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flux density chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
in-situ
:
ở tại vị trí ban đầu, tại chỗ; còn nguyên trạng, chưa bị di chuyểnThe archeologists could date the vase because it was in-situ.Các nhà khảo cổ học có thể xác định được niên đại của chiếc bình vì nó còn nguyên trạng.